ống phóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống phóng+
- như ống nhổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống phóng"
- Những từ có chứa "ống phóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 580